Có 2 kết quả:
不堪設想 bù kān shè xiǎng ㄅㄨˋ ㄎㄢ ㄕㄜˋ ㄒㄧㄤˇ • 不堪设想 bù kān shè xiǎng ㄅㄨˋ ㄎㄢ ㄕㄜˋ ㄒㄧㄤˇ
bù kān shè xiǎng ㄅㄨˋ ㄎㄢ ㄕㄜˋ ㄒㄧㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) too horrible to contemplate
(2) unthinkable
(3) inconceivable
(2) unthinkable
(3) inconceivable
Bình luận 0
bù kān shè xiǎng ㄅㄨˋ ㄎㄢ ㄕㄜˋ ㄒㄧㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) too horrible to contemplate
(2) unthinkable
(3) inconceivable
(2) unthinkable
(3) inconceivable
Bình luận 0