Có 2 kết quả:

不堪設想 bù kān shè xiǎng ㄅㄨˋ ㄎㄢ ㄕㄜˋ ㄒㄧㄤˇ不堪设想 bù kān shè xiǎng ㄅㄨˋ ㄎㄢ ㄕㄜˋ ㄒㄧㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) too horrible to contemplate
(2) unthinkable
(3) inconceivable

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) too horrible to contemplate
(2) unthinkable
(3) inconceivable

Bình luận 0